555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [dàn đề chuẩn hôm nay]
Jul 3, 2025 · dàn m (genitive singular dàin, plural dàin or dàna or dàintean) destiny, fate; decree, predestination poem, song; verse treasure work
Check 'dàn' translations into English. Look through examples of dàn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
dàn - 1 dt. Kết cấu chịu lực cấu tạo từ những thanh thẳng bằng gỗ, thép, bê tông cốt thép..., dùng làm hệ thống chịu lực chính trong xây dựng (mái nhà, nhịp cầụ..) và trong kết cấu máỵ - 2 dt.
dan拼音的汉字有哪些,dan的汉字读音有3种,分别是dān (单丹担耽儋殚箪眈聃郸瘅勯匰単單嘼妉媅愖擔殫甔癉砃簞耼聸褝襌躭鄲酖頕鿕)、dǎn (担胆掸亶疸赕伔刐抌撢撣燀玬瓭皽紞膽衴賧馾 …
Danh từ tập hợp nhiều nhạc khí hoặc nhiều loại giọng khác nhau cùng phối hợp theo một cơ cấu nhất định trong biểu diễn ca nhạc dàn đồng ca dàn nhạc giao hưởng
Find all translations of dàn in English like display, orchestra, orchestra and many others.
担(拼音:dān、dàn、dǎn)是汉语通用规范一级字(常用字),形声字,从手、旦声。 此字始见于隶书。 本义是用肩挑。 后引申为承当,负责;挑东西的用具,多用竹、木做成;一挑东 …
Bài viết được đề xuất: